Kháng sinh (còn được gọi là trụ sinh) là những chất có khả năng tiêu diệt vi khuẩn hay kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn một cách đặc hiệu. Nó có tác dụng lên vi khuẩn ở cấp độ phân tử, thường là một vị trí quan trọng của vi khuẩn hay một phản ứng trong quá trình phát triển của vi khuẩn. Theo định nghĩa hiện nay, kháng sinh được hiểu là các hợp chất hóa học do vi sinh vật sinh ra và ở nồng độ thấp chúng có thể kìm hãm sự sinh trưởng hoặc tiêu diệt vi sinh vật khác.
Sự ra đời và công dụng của kháng sinh
Chất kháng sinh trước đây được gọi là chất kháng khuẩn, là thành phẩm trong quá trình lên men trên lương thực, thực phẩm của vi sinh vật (khuẩn nhả tơ sợi - actinomycetes; khuẩn nấm mốc - mound; vi khuẩn - bacterial...), sau đó người ta mang sản phẩm này chiết suất, lọc sạch thu được một số hợp chất hóa học. Những chất hóa học này ở nồng độ rất thấp sẽ có tác dụng ức chế hoặc giết chết khá mạnh đối với loại vi sinh vật nào đó (ở đây chủ yếu là vi khuẩn). Về sau, thông qua việc tiến hành nghiên cứu sâu hơn nữa đối với những hợp chất có tác dụng kháng khuẩn này và bằng phương pháp tổng hợp hoặc bán tổng hợp, người ta thu được chất giống hoặc gần giống (như chloromycetin họ penicilin và họ cephalosperin... là sản phẩm bán tổng hợp hóa học) cũng gọi là chất kháng sinh (antibiotics - thuốc kháng sinh).
Mục tiêu của kháng sinh trong tương lai
Số thuốc kháng sinh phát hiện mới theo thời gian ngày càng tăng.
Thập kỷ 40 và 50 của thế kỷ XX đã ghi nhận những bước tiến vượt bậc của ngành công nghệ sản xuất kháng sinh non trẻ, với việc khám phá ra hàng loạt chất kháng sinh như griseofulvin (1939), gramicidin S (1942), streptomycin (1943), bacitracin (1945), cloramphenicol và polymicin (1947), clotetracyclin và cephalosporin (1948), neomycin (1949), oxytetracyclin và nystatin (1950), erythromycin (1952), cycloserin (1954), amphotericin B và vancomycin (1956), metronidazol, kanamycin và rifamycin (1957)...
Khoảng thời gian giữa những năm 1950 và 1970 thực sự là kỷ nguyên vàng của phát hiện ra những lớp thuốc kháng sinh mới, tuy nhiên, cũng kể từ đó, không có lớp kháng sinh mới nào được phát hiện. Cũng bắt đầu từ những năm 1970 khi kháng kháng sinh được coi là một mối đe dọa thực sự. Trong thập niên, có hai trường hợp đáng chú ý của các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh, trong đó một loại vi khuẩn gây nhiễm trùng viêm màng não và tai ở trẻ em và một chủng gây bệnh lậu đã chứng minh có thể gây tử vong. Cả hai chủng trước đây đã được điều trị bằng penicillin hoặc dẫn xuất của penicillin và các sự kiện như thế này đánh dấu sự kết thúc 30 năm điều trị thành công cho các bệnh nhiễm trùng.
Tình hình phát triển kháng sinh mới
Trong một báo cáo chính sách được phát hành bởi Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Mỹ (IDSA) vào cuối năm 2013, IDSA bày tỏ quan ngại nghiêm trọng về sự phát triển của kháng sinh mới đường uống để chống lại vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn gram âm. Từ năm 2009, chỉ có hai loại thuốc kháng sinh mới đã được phê duyệt tại Mỹ, điều đó cho thấy số lượng thuốc kháng sinh mới hàng năm được phê duyệt để đưa ra thị trường tiếp tục giảm.
Báo cáo xác định chỉ có b