1. Thành phần công thức thuốc:
Mỗi viên nén sủi
chứa:
- Thành phần dược
chất: Acetylcystein .............. 600 mg
- Thành phần tá dược:
Acid citric (Citric acid anhydrous), Sodium carbonate, Polyvinyl pirrolidon
(PVP) K30, Màu sunset yellow dye, Aspartame, L-Leucine, PEG 6000 (Polyglykol
6000 PF), Mùi cam hạt (Orange Flavour Rods).
2. Dạng bào chế:
Viên nén sủi.
Mô tả sản phẩm: Viên nén tròn,
màu cam, hai mặt trơn, cạnh và thành viên lành lặn.
3. Chỉ định
Acetylcystein được
chỉ định sử dụng như một chất làm loãng nhầy trong các rối loạn hô hấp như viêm
phế quản, khí phế thũng, bệnh nhầy nhớt (mucoviscidoses) và giãn phế quản. Viên
nén sủi USCETIN chỉ được chỉ định ở người lớn.
4. Liều lượng và cách
dùng
Liều lượng: Người lớn: 1 viên nén sủi 600
mg x 1 lần/ngày.
Cách dùng: Hòa tan viên nén sủi
acetylcystein 600 mg trong nửa ly nước (khoảng 100-150 ml). Dung dịch thuốc hòa
tan có thể được dùng ngay lập tức.
Thận
trọng trước khi sử dụng thuốc.
Đối
tượng đặc biệt:
- Bệnh nhân giảm phản xạ
ho (bệnh nhân cao tuổi và suy yếu): nên uống viên sủi vào buổi sáng.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: chống
chỉ định sử dụng Viên nén sủi USCETIN (xem “Chống chỉ định”).
- Trẻ em ≥ 2 và thanh thiếu
niên: Tính an toàn và hiệu quả không được thiết lập trên đối tượng này, nên
dùng các dạng bào chế và hàm lượng khác của acetylcystein phù hợp hơn.
- Bệnh nhân suy thận và
suy gan: Suy thận và suy gan có thể giảm sự thanh thải và tăng nồng độ huyết
tương của acetylcystein, có thể dẫn đến tăng tích lũy thuốc và gây ra các phản ứng
không mong muốn. Dữ liệu không có sẵn
để xác định xem có cần điều chỉnh liều hay không.
5. Chống chỉ định
- Quá mẫn với
acetylcystein hoặc với bất kỳ tá dược nào được liệt kê trong phần “Thành
phần công thức thuốc”.
- Viên nén sủi
USCETIN không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
6. Cảnh báo và thận
trọng
Co thắt phế quản có
thể xảy ra khi sử dụng acetylcystein. Nếu xảy ra co thắt phế quản, nên ngừng
thuốc ngay lập tức.
Thận trọng ở những
bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng, đặc biệt khi sử dụng đồng thời với
các sản phẩm thuốc khác được biết là gây kích ứng màng nhầy của đường tiêu hóa.
Các phản ứng da
nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson và hội chứng Lyell rất hiếm khi được
báo cáo có liên quan đến thời gian khi sử dụng acetylcystein. Trong hầu hết các
trường hợp, ít nhất một sản phẩm thuốc khác bị nghi ngờ, có nhiều khả năng xác
định là nguyên nhân của hội chứng da niêm mạc. Nếu những thay đổi ở da hoặc
niêm mạc mới xảy ra, cần được tư vấn y tế và ngừng điều trị bằng acetylcystein
ngay lập tức.
Dịch tiết phế quản có
thể trở nên lỏng hơn và tăng thể tích, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị bằng
acetylcystein. Khi bệnh nhân không thể ho ra chất tiết một cách hiệu quả, nên
thực hiện dẫn lưu tư thế và làm giãn phế quản.
Trẻ em
Thuốc làm loãng nhầy
có thể gây tắc nghẽn đường thở của trẻ dưới 2 tuổi do đặc điểm sinh lý của
đường thở ở lứa tuổi này. Khả năng ho ra chất nhầy có thể bị hạn chế. Vì vậy,
thuốc làm loãng nhầy không nên dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
Tính an toàn và hiệu
quả vẫn chưa được xác định ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên và thanh thiếu niên.
Mùi lưu huỳnh nhẹ
không phản ánh sự thay đổi của sản phẩm thuốc, mà là đặc tính của chính hoạt
chất.
Cảnh báo tá dược
Thuốc này có chứa 75
mg aspartam trong mỗi viên nén sủi. Aspartam là một nguồn phenylalanin, có thể
có hại cho những bệnh nhân bị phenylketon niệu.
Thuốc này có chứa màu
sunset yellow dye, có thể gây phản ứng dị ứng.
Thuốc có chứa 200 mg
natri trong mỗi viên nén sủi, tương đương 10% lượng dung nạp khuyến cáo tối đa
hằng ngày WHO là 2 g natri ở người lớn.
7. Sử dụng thuốc cho
phụ nữ có thai và cho con bú
Sử
dụng thuốc cho phụ nữ có thai
Có một số dữ liệu hạn
chế về việc sử dụng acetylcystein ở phụ nữ có thai. Các nghiên cứu trên động
vật không chỉ ra độc tính sinh sản (xem phần 5.3). Acetylcystein đi qua nhau
thai. Dữ liệu có sẵn không chỉ ra nguy cơ đối với trẻ. Nếu cần thiết, có thể
cân nhắc việc sử dụng viên nén sủi USCETIN trong thời kỳ mang thai.
Sử
dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú
Người ta không biết
liệu acetylcystein có đi vào sữa mẹ hay không, nhưng ở liều điều trị không thấy
ảnh hưởng của acetylcystein đối với trẻ sơ sinh. Acetylcystein 600 mg dạng viên
sủi có thể dùng trong thời kỳ cho con bú.
Ảnh
hưởng của thuốc đến khả năng sinh sản
Dựa trên kinh nghiệm
tiền lâm sàng hiện có, không ghi nhận tác động của việc sử dụng acetylcystein
đối với khả năng sinh sản.
8. Ảnh hưởng của thuốc
lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
Không có dữ liệu về
ảnh hưởng của acetylcystein trên khả năng lái xe. Có thể có ảnh hưởng do các
phản ứng không mong muốn của thuốc. Vì vậy, cần thận trọng khi dùng thuốc trong
quá trình lái xe, hay vận hành máy móc.
9. Tương tác, tương kỵ của
thuốc
Tương tác với các sản
phẩm thuốc khác
Không nên sử dụng
đồng thời viên nén sủi acetylcystein 600 mg với các sản phẩm thuốc khác.
Cho đến nay, việc khử
hoạt tính của kháng sinh bằng acetylcystein chỉ được báo cáo trong các thử
nghiệm in vitro, theo đó các chất liên quan được trộn trực tiếp với
nhau. Tuy nhiên, nếu cần dùng kháng sinh đường uống, thì nên uống hai giờ trước
hoặc sau khi dùng acetylcystein.
Acetylcystein không
nên dùng đồng thời với các sản phẩm thuốc chống ho.
Acetylcystein có thể
tăng cường tác dụng giãn mạch của nitroglycerin, cần thận trọng khi sử dụng
đồng thời.
Than hoạt có thể làm
giảm tác dụng của acetylcystein do giảm hấp thu.
Tương tác trong các
xét nghiệm
Acetylcystein có thể
có ảnh hưởng đến giá trị của salicylat bằng phân tích so màu.
Tương
kỵ của thuốc
Do
không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn với các
thuốc khác.
10. Tác dụng không mong muốn (ADR)
Bảng dưới đây liệt kê
các tác dụng không mong muốn được ghi nhận sau khi sử dụng acetylcystein đường
uống theo hệ cơ quan.
Hệ cơ
quan
|
Tác
dụng không mong muốn
|
Ít gặp
(≥
1/1.000 đến
<
1/100)
|
Hiếm
gặp
(≥
1/10.000 đến < 1/1.000)
|
Hiếm
gặp
(<
1/10.000)
|
Không
rõ tần suất
|
Rối
loạn hệ miễn dịch
|
Quá mẫn
*
|
|
Sốc
phản vệ, phản vệ/phản ứng phản vệ
|
|
Rối
loạn hệ thần kinh
|
Nhức
đầu
|
|
|
|
Rối
loạn tai và mê cung
|
Ù tai
|
|
|
|
Rối
loạn mạch máu
|
|
|
Xuất
huyết
|
|
Rối
loạn tiêu hóa
|
Viêm
miệng, đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy
|
Chứng
khó tiêu
|
|
|
Rối
loạn da và mô dưới da
|
|
|
|
Phù mặt
|
Rối
loạn chung và tình trạng tại nơi sử dụng thuốc
|
Sốt
|
|
|
|
Kiểm
tra
|
Huyết
áp thấp
|
|
|
|
Sự giảm kết tập tiểu cầu khi có acetylcystein đã được xác nhận trong
nhiều nghiên cứu khác nhau. Ý nghĩa lâm sàng của điều này chưa được xác định.
* Các phản ứng quá
mẫn bao gồm co thắt phế quản, khó thở, ngứa, mày đay, phát ban, phù mạch và
nhịp tim nhanh.
Acetylcystein có thể
có tác dụng không mong muốn trên niêm mạc dạ dày ở những bệnh nhân có tiền sử
loét dạ dày tá tràng hoặc loét dạ dày tá tràng.
11. Quá liều và cách
xử trí
Cho đến nay, không có
tác động quá liều độc hại nào được ghi nhận đối với các dạng thuốc đường uống
của acetylcystein.
Các đối tượng nghiên
cứu tự nguyện được điều trị trong ba tháng với liều 11,6 acetylcystein mỗi ngày
mà không có bất kỳ tác dụng không mong muốn nghiêm trọng nào được ghi nhận.
Liều uống lên đến 500
mg acetylcystein trên mỗi kg thể trọng được dung nạp mà không có bất kỳ dấu
hiệu ngộ độc nào.
Triệu chứng
Dùng quá liều có thể
dẫn đến các tác dụng tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
Điều trị trong trường
hợp quá liều
Điều trị triệu chứng
trong trường hợp quá liều.
12. Đặc tính dược lực
học
Nhóm dược lý: Thuốc làm loãng đờm.
Mã ATC: R05CB01.
Cơ chế hoạt động/Tác
dụng dược lực học
Acetylcystein là một
chất làm loãng nhầy.
Hoạt động làm loãng
nhầy được thực hiện qua trung gian giảm độ nhớt của chất nhầy phế quản. Điều
này được giải thích là do quá trình khử trùng hợp các cầu nối disulfid giữa các
đại phân tử trong chất nhầy.
Ngoài ra,
acetylcystein là tiền chất của glutathion. Acetylcystein là một dẫn xuất của
acid amin tự nhiên cystein, dùng làm cơ chất để tổng hợp glutathion trong cơ
thể.
Bên cạnh việc có thể
bình thường hóa trạng thái suy giảm glutathion, acetylcystein còn có thể kết
hợp với các hợp chất độc hại khác nhau.
13. Đặc tính dược
động học
Hấp thu/Phân bố
Acetylcystein được
hấp thu nhanh chóng sau khi uống và phân bố khắp cơ thể. Nồng độ cao nhất trong
mô đạt được ở gan, thận và phổi.
Chuyển hóa/Thải trừ
Acetylcystein chủ yếu
được deacetyl hóa thành cysteine ở gan. Hầu hết xảy ra trong quá trình chuyển
hóa acid amin. Hơn nữa, nó tạo thành các hợp chất disulfid liên kết thuận
nghịch với các acid amin và protein có các nhóm sulfydryl tự do. Cuối cùng,
liều cao được chuyển hóa phần lớn thành sulfat vô cơ, được bài tiết qua thận.
14. Dữ liệu an toàn
tiền lâm sàng
Dữ liệu tiền lâm sàng
của acetylcystein dựa trên các nghiên cứu thông thường về dược lý an toàn, độc
tính liều lặp lại, độc tính di truyền, khả năng gây ung thư và độc tính đối với
sinh sản không cho thấy nguy cơ đối với con người.
15. Quy cách đóng gói: Hộp
4 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 10
viên.
16. Điều kiện bảo
quản: Nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30oC.
17. Hạn dùng của
thuốc: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
18. Tiêu chuẩn chất
lượng của thuốc: Tiêu chuẩn cơ sở.
Tên, địa chỉ của cơ
sở sản xuất thuốc:
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
Lô B1-10, Đường
D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi,
Thành phố Hồ Chí Minh.
Mọi thắc mắc và thông
tin chi tiết, xin liên hệ số điện thoại 028-37908860