Loratadin
10 mg
Đọc
kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
Để
xa tầm tay trẻ em
1.
Thành phần công thức thuốc:
Mỗi viên nhai chứa
- Thành phần dược chất: Loratadin.....................................10
mg.
-
Thành phần tá dược: Acecel®
(Microcrystallin cellulose Grade 101), Povidone - K30 (PVP K30), Mannitol (Pearliton 160 C),
Polyplasdon XL 10 (Crospovidone), Aspartame, Menthol, Màu
xanh patent V85% (Patent Blue V 85% Conacert),
Aerosil® 200 (Colloidal
Silicon Dioxyd), Magnesium stearate.
2.
Dạng bào chế:
Viên nhai.
Mô tả dạng bào chế: Viên nén tròn, màu xanh, hai mặt trơn, cạnh
và thành viên lành lặn.
3.
Chỉ định:
Loratadin được chỉ định
để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính vô căn.
4. Liều lượng và cách dùng
Liều lượng
Người lớn và trẻ em
trên 12 tuổi:
10 mg một lần mỗi ngày. Thuốc có thể được uống mà không cần quan
tâm đến bữa ăn.
Trẻ em từ 2 đến 12
tuổi:
Cân nặng trên 30 kg: 10 mg một lần mỗi
ngày.
Cân nặng từ 30 kg trở xuống: Thuốc này
không phù hợp với trẻ em có cân nặng dưới 30 kg.
Hiệu quả và tính an toàn của loratadin
ở trẻ em dưới 2 tuổi chưa được thiết lập.
Bệnh nhân suy gan nặng nên được dùng
liều khởi đầu thấp hơn vì họ có thể bị giảm độ thanh thải của
loratadin. Liều khởi đầu 10 mg mỗi ngày được khuyến nghị cho người lớn và
trẻ em cân nặng trên 30 kg, và đối với trẻ em cân nặng từ 30 kg trở xuống, nên
dùng 5 mg cách ngày.
Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận.
Cách
dùng
Thuốc dùng qua
đường uống. Thuốc nên được nhai hoặc nghiền trước khi uống.
5.
Chống chỉ định
Bệnh nhân quá mẫn với loratadin
hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
6.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc
Loratadin nên
được dùng thận trọng ở những bệnh nhân bị suy gan nặng.
Nên ngừng sử
dụng loratadin ít nhất 48 giờ trước các thử nghiệm trên da vì thuốc kháng
histamin có thể ngăn ngừa hoặc giảm các phản ứng dương tính đối với chỉ số phản
ứng da.
Tá dược
Aspartame: Thuốc
này có chứa 7 mg aspartame trong mỗi viên. Aspartame là nguồn giàu
phenylalanine. Chất này có thể có hại nếu bệnh nhân mắc chứng phenylceton niệu, một rối loạn di truyền hiếm
gặp gây tích lũy phenylalanine do cơ thể
không thể đào thải nó như bình thường.
7.
Khả năng sinh sản, mang thai
và cho con bú:
Khả năng sinh sản
Không
có dữ liệu về khả năng sinh sản của nam và nữ.
Phụ nữ có
thai
Một lượng lớn dữ liệu về phụ nữ mang thai (hơn
1000 kết quả) cho thấy loratadin không gây dị tật cũng như độc tính cho thai
nhi/trẻ sơ sinh. Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra các tác động có
hại trực tiếp hoặc gián tiếp đối với độc tính sinh sản. Như một biện pháp
phòng ngừa, nên tránh sử dụng loratadin trong khi mang thai.
Phụ nữ cho
con bú
Loratadin được bài
tiết qua sữa mẹ, do đó không khuyến cáo sử dụng loratadin cho phụ nữ đang cho
con bú.
8.
Ảnh
hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
Trong
các thử nghiệm lâm sàng đánh giá khả năng lái xe, không có dấu hiệu suy giảm
nào xảy ra ở những bệnh nhân dùng loratadin. Loratadin không ảnh hưởng hoặc ảnh
hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, bệnh
nhân nên được thông báo rằng có rất hiếm một số người bị buồn ngủ, điều này có
thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
9. Tương
tác, tương kỵ của thuốc
Khi dùng đồng thời với rượu, loratadin không có tác dụng tăng cường như
được đo bằng các nghiên cứu về hiệu suất tâm thần vận động.
Khả năng tương tác có thể xảy ra với tất cả các chất ức chế CYP3A4 hoặc
CYP2D6 dẫn đến tăng nồng độ loratadin, điều này có thể làm tăng các tác dụng không
mong muốn.
Tăng nồng độ loratadin trong huyết tương đã được báo cáo sau khi sử dụng
đồng thời với ketoconazol, erythromycin và cimetidin trong các thử nghiệm có
kiểm soát, nhưng không có thay đổi đáng kể về mặt lâm sàng (bao gồm cả điện tâm
đồ).
Trẻ em
Các nghiên cứu tương tác chỉ được thực hiện ở
người lớn.
Tương kỵ
của thuốc:
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn
thuốc này với các thuốc khác.
10.
Tác dụng không mong muốn của
thuốc (ADR)
Các tác dụng không mong muốn đã được báo
cáo sau khi đưa ra thị trường với tần suất như sau: Rất thường gặp (≥1/10), thường
gặp (≥1/100 đến <1/10), ít gặp (≥1/1.000 đến <1 /100), hiếm gặp (≥1/10.000
đến <1/1000), rất hiếm gặp (<1/10.000), không rõ (không thể ước tính từ
dữ liệu có sẵn).
Trong mỗi nhóm tần suất, các tác dụng
không mong muốn được trình bày theo thứ tự mức độ nghiêm trọng giảm dần.
|
Hệ cơ quan
|
Tần suất
|
Tác dụng không mong muốn
|
|
Rối loạn hệ thống miễn dịch
|
Rất hiếm
|
Phản ứng quá mẫn (bao gồm phù mạch và sốc phản
vệ)
|
|
Rối loạn hệ thần kinh
|
Rất hiếm
|
Chóng mặt, co giật
|
|
Rối loạn tim
|
Rất hiếm
|
Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực
|
|
Rối loạn tiêu hóa
|
Rất hiếm
|
Buồn nôn, khô miệng, viêm dạ dày
|
|
Rối loạn gan mật
|
Rất hiếm
|
Chức năng gan bất thường
|
|
Rối loạn da và mô dưới da
|
Rất hiếm
|
Phát ban, rụng tóc
|
|
Các rối loạn toàn thân và tình trạng tại chỗ khi dùng thuốc
|
Rất hiếm
|
Mệt mỏi
|
|
Điều tra
|
Không biết
|
Tăng cân
|
11.
Quá liều và
cách xử trí
Quá liều với loratadin làm tăng sự xuất hiện của các triệu chứng kháng
cholinergic. Buồn ngủ, nhịp tim nhanh và đau đầu đã được báo cáo khi dùng quá
liều.
Điều trị : Trong trường hợp quá liều, các biện pháp điều trị triệu
chứng và hỗ trợ chung phải được tiến hành và duy trì trong thời gian cần
thiết. Có thể cố gắng sử dụng than hoạt tính dưới dạng hỗn hợp sệt với
nước. Rửa dạ dày có thể được xem xét. Loratadin không bị loại bỏ bằng
thẩm phân máu và không biết liệu loratadin có được loại bỏ bằng thẩm phân phúc
mạc hay không. Tiếp tục theo dõi bệnh nhân sau khi điều trị khẩn cấp.
12.
Đặc tính
dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc kháng histamin,
đối kháng thụ thể H1. Mã ATC: R06A X13.
Cơ chế tác dụng
Loratadin là thuốc kháng histamin ba vòng có
hoạt tính chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi.
Tác dụng dược lực học
Loratadin không có đặc tính an thần hoặc kháng
cholinergic đáng kể về mặt lâm sàng trong phần lớn đối tượng và khi sử dụng ở
liều lượng khuyến cáo.
Trong quá trình điều trị lâu dài, không có
thay đổi đáng kể về mặt lâm sàng đối với các dấu hiệu sinh tồn, giá trị xét
nghiệm, kiểm tra thể chất hoặc điện tâm đồ.
Loratadin không có hoạt tính đáng kể trên thụ
thể H2. Nó không ức chế sự hấp thu norepinephrin và thực tế
không ảnh hưởng đến chức năng tim mạch hoặc hoạt động tạo nhịp tim bên trong.
Các nghiên cứu về mày đay trên da do histamin
ở người sau khi dùng một liều đơn 10 mg đã chỉ ra rằng tác dụng kháng histamin
được thấy trong vòng 1-3 giờ, đạt mức cao nhất sau 8-12 giờ và kéo dài hơn 24
giờ. Không có bằng chứng về sự dung nạp tác dụng này sau 28 ngày dùng loratadin.
Hiệu quả lâm sàng và an
toàn
Hơn 10.000 đối tượng (12 tuổi trở lên) đã được
điều trị bằng loratadin 10 mg trong các thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát.
Loratadin 10 mg một lần mỗi ngày tốt hơn giả
dược và tương tự như clemastin trong việc cải thiện tác dụng đối với các triệu
chứng mũi và ngoài mũi của AR. Trong những nghiên cứu này, tình trạng buồn
ngủ xảy ra ít thường xuyên hơn với loratadin so với clemastin và có tần suất
tương tự như terfenadine và giả dược. Trong số những đối tượng này (12
tuổi trở lên), 1000 đối tượng mắc CIU đã được ghi danh vào các nghiên cứu giả
dược có kiểm soát. Liều loratadin 10 mg một lần mỗi ngày tốt hơn so với
giả dược trong việc quản lý CIU được chứng minh bằng việc giảm ngứa, ban đỏ và
nổi mày đay. Trong những nghiên cứu này, tỷ lệ buồn ngủ khi dùng loratadin
tương tự như khi dùng giả dược.
Trẻ em
Khoảng 200 đối tượng trẻ em (6 đến 12 tuổi) bị
viêm mũi dị ứng theo mùa đã dùng liều loratadin dạng sirô lên đến 10 mg một lần
mỗi ngày trong các thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát. Trong một nghiên cứu
khác, 60 đối tượng trẻ em (từ 2 đến 5 tuổi) được dùng 5 mg loratadin dạng sirô mỗi
ngày một lần. Không có biểu hiện bất lợi chưa biết nào được quan
sát. Hiệu quả ở trẻ em tương tự như hiệu quả quan sát được ở người lớn.
13. Đặc tính dược động học
Hấp thu
Loratadin được hấp thu nhanh
và tốt. Dùng đồng thời với thức ăn có thể làm chậm một chút sự hấp thu của
loratadin nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả lâm sàng. Các thông số sinh
khả dụng của loratadin và của chất chuyển hóa có hoạt tính tỷ lệ thuận với liều
dùng.
Phân bố
Loratadin
liên kết mạnh (97% đến 99%) và chất chuyển hóa chính có hoạt tính của nó là desloratadin
(DL) liên kết vừa phải (73% đến 76%) với protein huyết tương.
Ở những
người khỏe mạnh, thời gian bán thải phân bố trong huyết tương của loratadin và
chất chuyển hóa có hoạt tính của nó lần lượt là khoảng 1 và 2 giờ.
Chuyển hóa
Sau khi uống, loratadin được hấp thu nhanh và tốt và
trải qua quá trình chuyển hóa bước đầu mạnh mẽ, chủ yếu bởi CYP3A4 và
CYP2D6. Chất chuyển hóa chính-desloratadin (DL)- có hoạt tính dược lý và
chịu trách nhiệm phần lớn về tác dụng lâm sàng. Loratadin và DL đạt được nồng
độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) lần lượt trong khoảng 1-1,5 giờ và
1,5-3,7 giờ sau khi uống.
Thải trừ
Khoảng
40% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu và 42% qua phân trong khoảng thời
gian 10 ngày và chủ yếu ở dạng các chất chuyển hóa liên hợp. Khoảng 27%
liều dùng được thải trừ qua nước tiểu trong 24 giờ đầu.
Ít hơn
1% hoạt chất được bài tiết dưới dạng không thay đổi, dưới dạng loratadin hoặc
DL.
Thời gian bán thải trung bình ở những người trưởng
thành khỏe mạnh là 8,4 giờ (khoảng = 3 đến 20 giờ) đối với loratadin và 28 giờ
(khoảng = 8,8 đến 92 giờ) đối với chất chuyển hóa chính có hoạt tính.
Suy thận
Ở những
bệnh nhân bị suy thận mạn tính, cả AUC và nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax)
của loratadin và chất chuyển hóa có hoạt tính của nó đều tăng so với AUC và
nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) của bệnh nhân có chức năng
thận bình thường. Thời gian bán thải trung bình của loratadin và chất chuyển
hóa có hoạt tính của nó không khác biệt đáng kể so với thời gian quan sát thấy
ở người bình thường. Lọc thận nhân tạo không ảnh hưởng đến dược động học
của loratadin hoặc chất chuyển hóa có hoạt tính của nó ở những đối tượng bị suy
thận mạn tính.
Suy gan
Ở bệnh
nhân mắc bệnh gan mạn tính do rượu, AUC và nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax)
của loratadin tăng gấp đôi trong khi đặc tính dược động học của chất chuyển hóa
có hoạt tính không thay đổi đáng kể so với ở bệnh nhân có chức năng gan bình
thường. Thời gian bán thải của loratadin và chất chuyển hóa của nó lần
lượt là 24 giờ và 37 giờ, và tăng lên khi mức độ nghiêm trọng của bệnh gan tăng
lên.
Người cao tuổi
Dữ liệu
dược động học của loratadin và chất chuyển hóa có hoạt tính của nó tương đương
nhau ở những người tình nguyện trưởng thành khỏe mạnh và ở những người tình
nguyện cao tuổi khỏe mạnh.
14.
Quy cách đóng gói: Vỉ 10 viên; Hộp 3 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ. Chai 50 viên, 100 viên và 200 viên.
15. Điều
kiện bảo quản:
Bảo quản thuốc ở nơi khô, thoáng, nhiệt độ dưới 300C,
tránh ánh sáng.
16. Hạn
dùng của thuốc:
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
17. Tiêu
chuẩn chất lượng của thuốc: Tiêu
chuẩn cơ sở.
Tên, địa chỉ của cơ sở sản xuất
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây
Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ
Chí Minh
Mọi thắc mắc
và thông tin chi tiết, xin liên hệ số điện thoại 028-37908860