Rx Thuốc này chỉ dùng theo đơn thuốc
Diosmin 1000
mg
Đọc kỹ
hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
Để xa tầm
tay trẻ em
1. Thành phần công thức thuốc:
Mỗi
viên nén bao phim chứa:
Thành
phần dược chất: Diosmin.....................................1000 mg.
Thành
phần tá dược: Lactose
monohydrate, Hydroxypropylmethyl cellulose (HPMC) 606, Sodium croscarmellose, Magnesium stearat, Colloidal
Silicone dioxid, Talc, Hydroxypropylmethyl
cellulose (HPMC) 615, Titan dioxyt, Polyethylene
glycol 6000, Màu Red Iron Oxide, Màu
Yellow Iron Oxid. \
2. Dạng bào chế:
Viên nén bao
phim.
Mô tả dạng bào
chế: Viên nén dài bao phim màu hồng - cam, một mặt có gạch ngang, một mặt có
chữ USP, cạnh và thành viên lành lặn.
3. Chỉ định:
Thuốc
được chỉ định sử dụng cho người lớn trong các trường hợp:
+
Giảm các triệu chứng liên quan đến suy tĩnh mạch
mạn tính ở chi dưới, bao gồm cảm giác căng, nặng chân, đau và chuột rút về đêm
ở bắp chân.
+
Điều trị các triệu chứng trầm trọng thêm của
bệnh trĩ.
4.
Cách
dùng, liều dùng
Liều
lượng
Người lớn
Điều trị suy tĩnh mạch mạn tính ở chi dưới: 1 viên
mỗi ngày, vào buổi sáng trong bữa ăn.
Nếu các triệu chứng của bệnh trở nên trầm trọng hơn
hoặc không cải thiện sau 6 tuần điều trị, bệnh nhân nên liên hệ với bác sĩ.
Tuy nhiên, bệnh nhân có thể tiếp tục dùng thuốc
lâu hơn nếu bác sĩ thấy không cần thiết phải điều trị theo mục tiêu khác.
Các triệu chứng trầm trọng thêm của bệnh trĩ: 1 viên
ba lần một ngày trong 4 ngày; sau đó uống 1 viên hai lần mỗi ngày trong 3 ngày
nữa, uống trong bữa ăn.
Nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc thậm chí xấu
đi sau 7 ngày điều trị, bệnh nhân nên liên hệ với bác sĩ. Có thể tự điều trị
bằng thuốc trong 7 ngày. Nếu các triệu chứng không biến mất trong thời gian đó,
bệnh nhân nên liên hệ với bác sĩ của mình.
Bệnh nhân nhi
Thuốc không được khuyến cáo sử
dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do chưa có đầy đủ dữ liệu.
Đối tượng đặc biệt
Không có nghiên cứu nào được
thực hiện ở bệnh nhân suy thận và/hoặc suy gan hoặc ở bệnh nhân cao tuổi. Dựa
trên dữ liệu có sẵn, không có nguy cơ cụ thể nào được xác định đối với các nhóm
bệnh nhân này.
Cách dùng
Thuốc dùng qua đường uống, uống trong bữa ăn.
5. Chống
chỉ định
Quá mẫn với diosmin hoặc với
bất kỳ tá dược nào.
6. Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc
Nếu quan sát thấy các triệu chứng trầm trọng hơn của
bệnh trĩ, việc sử dụng thuốc sẽ thay thế việc sử dụng các loại thuốc khác, cụ
thể hơn nhằm mục đích điều trị bệnh trĩ, điều trị rối loạn hậu môn. Việc điều
trị chỉ nên kéo dài trong một thời gian ngắn.
Nếu các triệu chứng không cải thiện sau khi điều trị
ngắn hạn, nên thực hiện kiểm tra trực tràng và điều trị lại.
Để điều trị suy tĩnh mạch mãn tính, hiệu quả tốt nhất
đạt được khi điều chỉnh lối sống phù hợp. Nên tránh tắm nắng, đứng trong thời
gian dài hoặc thừa cân. Đi bộ và đi tất hỗ trợ phù hợp có thể cải thiện lưu
thông máu.
Hiệu quả và độ an toàn của thuốc chưa được nghiên cứu
ở các nhóm/tình trạng sau đây, cần cân nhắc khi sử dụng thuốc:
+
Trẻ em và thanh thiếu niên (dưới 18 tuổi).
+
Rối loạn chức năng gan và/hoặc chức năng thận.
Cảnh báo tá dược
-
Lactose:
Bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose, thiếu
lactase toàn phần hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.
-
Natri:
Sản phẩm thuốc này chứa ít hơn 1 mmol natri (23 mg) trong mỗi viên, nghĩa là về
cơ bản là “không có natri”.
7. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ
nữ có thai
Không có dữ liệu lâm sàng về
việc sử dụng diosmin trong thời kỳ mang thai. Nghiên cứu trên động vật cho thấy
một lượng nhỏ diosmin đi qua nhau thai. Tuy nhiên, những dữ liệu này không xác nhận tác động có hại
trực tiếp hoặc gián tiếp lên thai kỳ và sự phát triển của thai nhi/phôi thai.
Để phòng ngừa, tốt nhất nên
tránh sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai.
Phụ nữ cho con bú
Không
biết liệu diosmin có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Việc sử dụng thuốc
không được khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú.
Khả
năng sinh sản
Không có dữ liệu lâm sàng về
việc sử dụng diosmin và khả năng sinh sản.
8. Ảnh hưởng của
thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
Thuốc không có
hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
9.
Tương tác, tương
kỵ của thuốc
Một số dữ liệu chỉ ra rằng diosmin có thể ức chế quá
trình trao đổi chất qua trung gian enzym cytochrom P450 ở những người tình
nguyện khỏe mạnh, điều này có thể ảnh hưởng đến dược động học của một số loại
thuốc khác được dùng đồng thời (diclofenac, metronidazol).
Tương kỵ của thuốc:
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc,
không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
10. Tác dụng không mong muốn của thuốc
Các tác dụng không mong muốn được báo
cáo cho đến nay được liệt kê theo phân loại tần suất sau:
Rất thường gặp (≥1/10), thường gặp (>1/100 đến <1/10), ít gặp
(>1/1.000 đến <1/100), hiếm gặp
(>1/10.000 đến <1/1.000), rất hiếm gặp
(<1/10.000), không biết (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn).
|
Hệ cơ quan
|
Tần suất
|
Tác dụng không
mong muốn
|
|
Rối
loạn hệ thần kinh
|
Hiếm
gặp
|
Đau
đầu
Chóng
mặt
Khó
chịu
|
|
Rối
loạn hệ tiêu hóa
|
Thường gặp
|
Buồn
nôn
Nôn
mửa
Tiêu chảy
Chứng
khó tiêu
|
|
Ít gặp
|
Viêm
|
|
Không
biết
|
Đau
bụng
|
|
Rối loạn da và mô dưới da
|
Hiếm
gặp
|
Phát
ban
Ngứa
Mày
đay
|
|
Rối
loạn hệ miễn dịch
|
Không
biết
|
Phù
mặt, môi và mí mắt
Phản
ứng dị ứng; phù Quincke
|
11.
Quá liều và
cách xử trí
Không có trường hợp quá liều đã được báo
cáo.
12.
Đặc tính
dược lực học
Nhóm dược lý: Chất bảo vệ mạch máu, chất ổn định mao mạch. Mã ATC: C05CA03
Cơ chế tác dụng
Tác
dụng lên tĩnh mạch
Thuốc làm giảm xu hướng giãn tĩnh mạch và
giảm ứ máu tĩnh mạch.
Tác
dụng lên vi tuần hoàn
Thuốc làm giảm tính thấm mao mạch và tăng
sức cản mao mạch. Nó cũng có tác dụng chống viêm bằng cách tác động lên quá
trình tổng hợp tuyến tiền liệt.
Tác dụng dược lực học
Tác dụng dược lý của thuốc đã được chứng
minh trong các nghiên cứu lâm sàng mù đôi có kiểm soát và ảnh hưởng của hoạt
chất lên huyết động học tĩnh mạch bằng các nghiên cứu khách quan và định lượng.
Tác dụng lên sức cản mạch máu
Thuốc làm tăng sức đề kháng của mạch máu
và do đó làm giảm dung tích tĩnh mạch, độ căng và ứ đọng của máu. Phép đo thể
tích chỗ tắc tĩnh mạch bằng máy đo biến dạng thủy ngân cho thấy thời gian làm
rỗng mạch máu giảm đi.
Tác dụng lên hệ bạch huyết
Thuốc kích thích hoạt động của hệ bạch
huyết bằng cách cải thiện dòng bạch huyết và sự thoát nước của không gian kẽ.
Việc sử dụng 1 g diosmin mỗi ngày làm giảm đường kính của mao mạch bạch huyết
và áp lực nội bạch huyết và làm tăng số lượng mao mạch bạch huyết hoạt động ở
bệnh nhân suy tĩnh mạch mạn tính nặng mà không bị loét.
Tác dụng lên vi tuần hoàn
Các thử nghiệm lâm sàng mù đôi, có kiểm
soát đã cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa diosmin và giả dược. Ở
những bệnh nhân có mao mạch mỏng manh, điều trị bằng diosmin làm tăng sức cản
mao mạch và giảm các biểu hiện lâm sàng.
Tính thấm mao mạch giảm cũng được quan sát
thấy sau khi uống 1 g diosmin mỗi ngày, so với giả dược, bằng albumin được dán
nhãn technetium hoặc phép đo thể tích.
Hiệu quả và an toàn lâm sàng
Các nghiên cứu lâm sàng mù đôi, có kiểm
soát chứng minh tác dụng điều trị của thuốc trong việc điều trị các dấu hiệu và
triệu chứng của bệnh tĩnh mạch mạn tính (CVD) đã hình thành và trong điều trị
bệnh trĩ cấp tính.
13. Đặc tính dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, diosmin bị thủy phân nhanh
chóng trong ruột bởi hệ vi khuẩn đường ruột và được hấp thu dưới dạng dẫn xuất
aglycon, diosmetin.
Phân bố
Diosmetin có thể tích phân bố 62,1 lít, cho
thấy phân bố rộng trong mô.
Chuyển
hóa
Diosmetin được chuyển hóa rộng rãi thành
axit phenolic hoặc dẫn xuất liên hợp glycin-glucoronid của chúng, được thải trừ
qua nước tiểu. Ở người, chất chuyển hóa chính được tìm thấy trong nước tiểu là axit
m-hydroxy-phenylpropionic, chất này được thải trừ chủ yếu ở dạng liên hợp. Các
chất chuyển hóa được tìm thấy với số lượng nhỏ hơn bao gồm axit phenolic, tức
là axit 3-hydroxy-4-methoxybenzoic và axit 3-metoxy-4 hydroxyphenylacetic.
Thải trừ
Khoảng một nửa
liều được thải trừ qua phân dưới dạng diosmin hoặc diosmetin không thay đổi,
trong khi hai hợp chất này không được bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán
thải của diosmetin có giá trị trung bình là 31,5 giờ (trong khoảng 26 - 43 giờ).
14.
Quy cách đóng gói: Vỉ 10
viên, Hộp 3 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ. Chai nhựa 50 viên; 100 viên và 200 viên.
15. Điều kiện bảo quản: Bảo quản thuốc ở nơi khô, thoáng, nhiệt độ dưới 300C,
tránh ánh sáng.
16. Hạn dùng của thuốc: 36 tháng kể từ ngày sản
xuất.
17. Tiêu chuẩn chất lượng của thuốc: Tiêu chuẩn cơ sở.
Tên, địa chỉ của cơ sở sản xuất: CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc
Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ
Chí Minh
Mọi thắc
mắc và thông tin chi tiết, xin liên hệ số điện thoại 028-37908860