logo
Lot B1-10, D2 Street, Tay Bac Cu Chi Industrial Zone, HCMC

MINCOB 500

Đặc điểm nổi bật
MINCOB 500 được chỉ định để điều trị các bệnh lý thần kinh ngoại biên.
Liên hệ
Số lượng:   Liên hệ

Hỗ trợ trực tuyến 
Điện thoại: (028) 37908860
GỌI NGAY Liên hệ

1.   Thành phần công thức thuốc:

Mỗi viên nén bao phim chứa:

- Thành phần dược chất: Mecobalamin........................................................................................500 mcg.

- Thành phần tá dược: Tinh bột ngô, Lactose monohydrat, Polyvinyl pyrrolidon (PVP) K30, Magnesi stearat, Aerosil,  Natri starch glycolat, Hydroxypropylmethyl cellulose  (HPMC) 606, Hydroxypropylmethyl cellulose  (HPMC) 615, Titan dioxyt, Talc, Polyethylen glycol (PEG) 6000, Màu Ponceau 4 red.

2.   Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

3.   Chỉ định:

MINCOB 500 được chỉ định để điều trị các bệnh lý thần kinh ngoại biên.

Lưu ý: Không nên dùng mecobalamin quá 1 tháng nếu thuốc không mang lại hiệu quả.

4.   Liều lượng và cách dùng:

Liều lượng:

Liều dùng thông thường cho người lớn là 3 viên mỗi ngày (1500 mcg mecobalamin/ngày) chia làm 3 lần uống.

Tuy nhiên, có thể điều chỉnh liều dùng tùy theo tuổi và các triệu chứng của bệnh nhân.

Cách dùng:

Dùng đường uống.

5.   Cảnh báo và thận trọng:

Tránh dùng mecobalamin liều cao, kéo dài ở những bệnh nhân mà công việc của họ phải tiếp xúc với thủy ngân hoặc hợp chất của thủy ngân.

Cảnh báo về tá dược

MINCOB 500 chứa các tá dược:

Lactose: Bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose, thiếu lactase toàn phần hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.

Màu Ponceau 4 red: Có thể gây ra phản ứng dị ứng.

6.   Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú:

Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

7. Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc:

Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.

 

8. Tương tác của thuốc với các thuốc khác và các loại tương tác khác:

Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.

9. Tác dụng không mong muốn (ADR):

Không có cuộc kiểm tra nào được tiến hành, chẳng hạn như khảo sát kết quả sử dụng thuốc, để làm rõ tần suất các phản ứng không mong muốn của thuốc.

 

Tần suất không xác định

Tiêu hóa

Chán ăn, buồn nôn/nôn và tiêu chảy

Quá mẫn cảm

Phát ban

Lưu ý: Nếu các triệu chứng như vậy xảy ra, nên ngừng sử dụng thuốc.

Thông báo cho Bác sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

10. Quá liều và cách xử trí:

Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.

11. Đặc tính dược lực học:

Mecobalamin là một loại coenzym vitamin B12 in vivo và đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng chuyển nhóm methyl trong tổng hợp methionin từ homocystein. Mecobalamin thúc đẩy việc sử dụng acid folic dự trữ thông qua phản ứng tổng hợp methionin. Đồng thời, nó tham gia vào quá trình chuyển hóa acid nucleic như methyl hóa t-RNA. Việc sử dụng 14C với những con chuột được cho ăn chế độ ăn thiếu vitamin B12 dẫn đến việc tăng hấp thu 14C vào phần lecithin của hệ thần kinh. Người ta cũng báo cáo rằng dùng mecobalamin ở những con chuột được cho ăn một chế độ ăn thiếu vitamin B12 và acid folic, thúc đẩy quá trình tổng hợp acid nucleic trong tế bào thần kinh và sự hình thành bao myelin của sợi thần kinh trong nuôi cấy mô thần kinh.

12. Đặc tính dược động học:

Thử tương đương sinh học

Viên nén mecobalamin 500 mcg được kê đơn dựa trên “Hướng dẫn kiểm tra tương đương sinh học để thay đổi chế độ điều trị với các chế phẩm uống dạng rắn” (Nghiên cứu tương đương sinh học ở người đã xác nhận tính tương đương). Với kết quả của phép thử độ hòa tan sử dụng chế phẩm chuẩn, tính chất hòa tan được đánh giá là tương đương và thuốc này được coi là tương đương sinh học.

13. Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.

14. Điều kiện bảo quản: Nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 300C.

15. Hạn dùng của thuốc: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

16. Tiêu chuẩn chất lượng của thuốc: Tiêu chuẩn cơ sở.

Tên, địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc:

CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA

Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Mọi thắc mắc và thông tin chi tiết, xin liên hệ số điện thoại 028-37908860

Danh mục sản phẩm

Videos

Hình ảnh

/images/companies/uspharma/co dong/anh dhcd 2024/Backdrop.jpg

Đại Hội Đồng Cổ Đông Thường Niên 2024

/images/companies/uspharma/co dong/dhdcd2023/1.jpg

Đại Hội Đồng Cổ Đông Thường Niên 2023

/images/companies/uspharma/dhdcd2022/1.jpg.jpg

Đại Hội Đồng Cổ Đông Thường Niên 2022

/images/companies/uspharma/co dong/anh dhcd 2021/Screenshot 2022-02-17 104600.jpg

Đại Hội Đồng Cổ Đông Thường Niên 2021

Thông tin liên hệ

Văn Phòng Đại Diện Công Ty CP US PHARMA USA
Địa chỉ: 286/4 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh
(028) 38621919 - 38627979
Công Ty CP US PHARMA USA
 Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, Xã Tân An Hội, H. Củ Chi,TP Hồ Chí Minh
(028) 37908860 – 37908861 – 37908863 Fax: (028) 37908856 Hotline: 02837909118
uspharma.vn 
GỌI CHO CHÚNG TÔI

Kết nối với chúng tôi

Copyright 2018 © uspharma.vn