1. Thành phần công
thức thuốc:
Mỗi
viên nén bao phim chứa:
-
Thành phần dược chất: Paracetamol………………………500 mg.
Cafein……………………………...65 mg.
- Thành phần tá dược: Tinh
bột ngô, Lactose monohydrate, Polyvinyl pyrrolidon (PVP ) K30, Methyl paraben,
Propyl paraben, Natri starch glycolate,
Colloidal silicon dioxyd (Aerosil), Magnesium stearate, Hydroxypropylmethyl cellulose
(HPMC) 606, Hydroxypropylmethyl cellulose (HPMC) 615, Titan dioxyd, Talc,
Polyethylen glycol (PEG) 6000.
2.
Dạng bào chế: Viên nén
bao phim.
Mô
tả dạng bào chế: Viên nén dài bao phim, màu trắng, một mặt
có số 500, một mặt có chữ CADIGESIC.
3.
Chỉ định
CADIGESIC
EXTRA được sử dụng để điều trị triệu chứng đau nhẹ đến trung bình và/hoặc sốt.
CADIGESIC
EXTRA được chỉ định cho người lớn, người cao tuổi và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
4. Liều lượng và cách dùng
Liều lượng:
Nên
dùng liều thấp có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất cần thiết để giảm bớt các
triệu chứng.
Người lớn và thanh thiếu niên trên 16 tuổi: 1 – 2 viên, 4 lần/ngày.
Khoảng cách giữa các liều không nên nhỏ hơn 4 giờ.
Không
được vượt quá 8 viên trong 24 giờ.
Liều
tối đa hàng ngày của paracetamol không được vượt quá 60 mg/kg (lên đến tối đa
2g/ngày) trong các tình huống sau đây, trừ khi được bác sĩ chỉ định:
§ Trọng lượng dưới
50 kg.
§ Thiếu hụt tế bào
gan.
§ Ngộ độc rượu mạn tính.
§ Mất nước.
§ Suy dinh dưỡng mạn
tính.
Người cao tuổi
Kinh
nghiệm người cao tuổi đã chỉ ra rằng liều lượng trung bình thường cho người lớn
là thích hợp. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân lớn tuổi đã suy yếu, không thể di
chuyển, việc giảm số lượng hoặc tần suất dùng thuốc có thể là thích hợp.
Rối loạn gan
Ở
những bệnh nhân bị suy gan hoặc hội chứng Gilbert, nên giảm liều paracetamol hoặc
kéo dài khoảng thời gian dùng thuốc. Liều hàng ngày của paracetamol không được
vượt quá 2 g/ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Rối loạn chức năng thận
Khi dùng
paracetamol cho bệnh nhân suy thận, nên giảm liều và tăng khoảng cách thời gian
tối thiểu giữa mỗi liều lên ít nhất 6 giờ trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
Tốc độ lọc cầu thận
|
Liều lượng
|
10 – 50 ml/phút
|
500 mg mỗi 6 giờ
|
< 10 ml/phút
|
500 mg mỗi 8 giờ
|
Thanh thiếu niên từ
12 – 15 tuổi: 1
viên tối đa 4 lần/ngày. Khoảng cách giữa các liều không nên nhỏ hơn 4 giờ. Liều
hàng ngày của paracetamol không được vượt quá 2 g/ngày.
Trẻ em
Không
được khuyến cáo cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Nếu
cơn đau kéo dài hơn 5 ngày hoặc nếu sốt kéo dài trên 3 ngày, hoặc trở nên tồi
tệ hơn hoặc các triệu chứng khác xuất hiện, bệnh nhân nên ngừng điều trị và
tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cảnh báo: Tất cả các sản phẩm chứa
paracetamol hoặc cafein, bao gồm cả thuốc OTC và thực phẩm, nên được tính đến
để ngăn ngừa quá liều (Xem phần “Cảnh báo và thận trọng”).
Cách dùng
Dùng
đường uống.
5. Chống chỉ định
Quá
mẫn với paracetamol, cafein hoặc bất kỳ tá dược nào được liệt kê trong phần “Thành
phần công thức thuốc”.
6. Cảnh báo và thận trọng
CADIGESIC
EXTRA có chứa paracetamol. Không dùng với bất kỳ sản phẩm chứa paracetamol nào
khác. Việc sử dụng đồng thời với các sản phẩm khác có chứa paracetamol có thể
dẫn đến quá liều. Quá liều paracetamol có thể gây suy gan, có thể dẫn đến cấy
ghép gan hoặc tử vong. Dùng lâu dài hoặc thường xuyên không được khuyến khích.
Việc sử dụng lâu dài có thể gây hại trừ khi có sự giám sát của bác sĩ.
Không
được vượt quá liều đã nêu. Cần tìm kiếm tư vấn y tế ngay lập tức trong trường
hợp quá liều, ngay cả khi bệnh nhân cảm thấy tốt vì nguy cơ bị tổn thương gan nghiêm
trọng.
Bệnh
gan cơ bản làm tăng nguy cơ tổn thương gan liên quan đến paracetamol. Bệnh nhân
đã được chẩn đoán bị suy gan hoặc thận phải tìm kiếm lời khuyên của bác sĩ
trước khi dùng thuốc này.
Nguy
cơ quá liều cao hơn ở những người bị bệnh gan do rượu.
Cần
cẩn thận trong trường hợp nghiện rượu mạn tính. Liều hàng ngày của paracetamol
không được vượt quá 2 g trong những trường hợp như vậy.
Các
trường hợp rối loạn chức năng gan/suy giảm đã được báo cáo ở những bệnh nhân có
nồng độ glutathion suy giảm, chẳng hạn như những người bị suy dinh dưỡng nặng,
thiếu thốn, có chỉ số khối cơ thể thấp hoặc sử dụng rượu nặng mạn tính.
Cẩn
thận ở những bệnh nhân có trạng thái suy giảm glutathion như ngộ độc; việc sử
dụng paracetamol có thể làm tăng nguy cơ bị axit hóa trao đổi chất.
Cần
thận trọng ở những bệnh nhân bị hen nhạy với axit acetylsalicylic vì ít hơn 5%
bệnh nhân đã được báo cáo phản ứng phổi với paracetamol (phản ứng chéo). Nếu
viêm gan vi rút cấp tính được chẩn đoán, việc điều trị phải dừng lại. Cần tránh
uống quá nhiều cafein (ví dụ như cà phê, trà và một số đồ uống đóng hộp) trong
khi dùng sản phẩm này. Bệnh nhân nên được khuyên nên tham khảo ý kiến bác sĩ
nếu cơn đau đầu của họ trở nên dai dẳng.
Dùng
đồng thời paracetamol (4 g mỗi ngày trong ít nhất 4 ngày) với thuốc chống đông
máu có thể dẫn đến sự thay đổi nhẹ về giá trị INR. Trong trường hợp này, việc
theo dõi tăng cường các giá trị INR nên được thực hiện trong suốt thời gian kết
hợp và sau khi ngừng kết hợp.
Paracetamol
có thể ảnh hưởng đến xét nghiệm axit uric bằng axit wolframatop phosphoric, và
xét nghiệm đường trong máu bằng glucose-oxydase-peroxidase.
Bệnh
nhân nên được khuyên không dùng các sản phẩm khác có chứa paracetamol cùng lúc.
Chỉ dùng khi cần thiết.
Trong
trường hợp sốt cao, hoặc các dấu hiệu của nhiễm khuẩn thứ cấp hoặc sự tồn tại
của các triệu chứng nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nếu
các triệu chứng vẫn tồn tại, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tránh
xa tầm nhìn và tầm với của trẻ em.
Do sự hiện diện của paracetamol:
§ CADIGESIC EXTRA
nên được dùng cẩn thận cho những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận hoặc gan
hoặc nghiện rượu.
§ Nguy cơ độc tính
của paracetamol có thể tăng ở những bệnh nhân dùng các loại thuốc khác có khả
năng gây độc gan hoặc thuốc gây ra các enzym gan (ví dụ như rifampicin, isoniazid,
chloramphenicol và thuốc chống động kinh bao gồm phenobarbital, phenytoin và
carbamazepin). Bệnh nhân có tiền sử lạm dụng rượu có nguy cơ đặc biệt bị tổn
thương gan (Xem phần “Tương tác, tương kỵ của thuốc”).
§ Bệnh nhân nên được
cảnh báo không dùng các sản phẩm khác có chứa paracetamol cùng lúc do nguy cơ
tổn thương gan nghiêm trọng trong trường hợp dùng quá liều (Xem phần “Quá
liều và cách xử trí”).
§ Đồ uống có cồn nên
tránh trong khi dùng thuốc này vì sử dụng rượu kết hợp với paracetamol có thể gây
tổn thương gan (Xem phần “Tương tác, tương kỵ của thuốc”).
Paracetamol nên được dùng cẩn thận ở những bệnh nhân nghiện rượu.
§ Cần cẩn thận nếu
paracetamol được dùng đồng thời với flucloxacillin do tăng nguy cơ mắc chứng axit
hóa trao đổi chất thiếu hụt anion cao (HAGMA), đặc biệt là ở những bệnh nhân bị
suy thận nghiêm trọng, suy nhược, suy dinh dưỡng và các nguồn thiếu glutathion
khác (ví dụ như nghiện rượu mạn tính), cũng như những người dùng liều paracetamol
tối đa hàng ngày. Cần theo dõi chặt chẽ, bao gồm đo 5-oxoprolin trong nước
tiểu.
Do
sự hiện diện của cafein:
§ CADIGESIC EXTRA
nên được dùng cẩn thận cho những bệnh nhân mắc bệnh gút, tăng tuyến giáp và rối
loạn nhịp điệu.
§ Bệnh nhân nên hạn
chế việc sử dụng các sản phẩm có chứa cafein khi dùng CADIGESIC EXTRA, vì lượng
cafein dư thừa có thể gây lo lắng, khó chịu, mất ngủ và đôi khi nhịp tim nhanh.
Thận trọng và cảnh báo
đặc biệt khi sử dụng thuốc
Bác
sĩ cần cảnh báo bệnh nhân về các dấu hiệu của phản ứng trên da nghiêm trọng như
hội chứng Steven-Jonhson (SJS), hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN) hay hội
chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).
Những điều cần thận trọng
khi dùng thuốc
Phản
ứng bất lợi nghiêm trọng trên da mặc dù tỉ lệ mắc phải là không cao nhưng
nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng bao gồm hội chứng Steven-Jonhson (SJS),
hội chứng hoại tử da nhiễm độc: toxic epidermal necrolysis (TEN) hay hội chứng
Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính: acute generalized
exanthematous pustulosis (AGEP).
Triệu
chứng của các hội chứng nêu trên được mô tả như sau:
-
Hội chứng Steven-Jonhson (SJS): là dị ứng thuốc thể bọng nước, bọng nước khu
trú ở quanh các hốc tự nhiên: mắt, mũi, miệng, tai, bộ phận sinh dục và hậu
môn. Ngoài ra có thể kèm sốt cao, viêm phổi, rối loạn chức năng gan thận. Chẩn
đoán hội chứng Steven-Jonhson (SJS) khi có ít nhất 2 hốc tự nhiên bị tổn
thương.
-
Hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN): là thể dị ứng thuốc nặng nhất, gồm:
+
Các tổn thương đa dạng ở da: ban dạng sởi, ban dạng tinh hồng nhiệt, hồng ban
hoặc các bọng nước bùng nhùng, các tổn thương nhanh chóng lan tỏa khắp người;
+
Tổn thương niêm mạc mắt: viêm giác mạc, viêm kết mạc mủ, loét giác mạc.
+
Tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa: viêm miệng, trợt niêm mạc miệng, loét hầu,
họng thực quản, dạ dày, ruột;
+
Tổn thương niêm mạc đường sinh dục, tiết niệu.
+
Ngoài ra còn có các triệu chứng toàn thân trầm trọng như sốt, xuất huyết đường
tiêu hóa, viêm phổi, viêm cầu thận, viêm gan... tỷ lệ từ vong cao 15-30%.
-
Hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP): mụn mủ vô trùng nhỏ phát
sinh trên nền hồng ban lan rộng. Tổn thương thường xuất hiện ở các nếp gấp như
nách, bẹn và mặt, sau đó có thể lan rộng toàn thân. Triệu chứng toàn thân
thường có là sốt, xét nghiệm máu bạch cầu múi trung tính tăng cao.
Khi
phát hiện những dấu hiệu phát ban trên da đầu tiên hoặc bất kỳ dấu hiệu phản
ứng quá mẫn nào khác, bệnh nhân cần phải ngừng sử dụng thuốc. Người đã từng bị
các phản ứng trên da nghiêm trọng do paracetamol gây ra thì không được dùng thuốc
trở lại và khi đến khám chữa bệnh cần phải thông báo cho nhân viên y tế biết về
vấn đề này.
Cảnh báo
tá dược:
Lactose
Viên nén
bao phim có chứa lactose. Bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp của không dung
nạp galactose, thiếu hụt lactase hoàn toàn hoặc kém hấp thu glucose-galactose
không nên dùng thuốc này.
Methyl
paraben
Có thể gây phản
ứng dị ứng.
Propyl
paraben
Có thể gây phản
ứng dị ứng.
Natri
Thuốc chứa ít hơn 1 mmol natri (23 mg) mỗi viên nén bao phim,
nghĩa là về cơ bản 'không có natri'.
7. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ
nữ mang thai
Sản phẩm này không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai.
§ Paracetamol
Một
lượng lớn dữ liệu về phụ nữ mang thai không cho thấy bất kỳ dị tật hoặc độc
tính cho thai nhi/trẻ sơ sinh. Nghiên cứu dịch tễ học về sự phát triển thần
kinh ở trẻ em tiếp xúc với paracetamol trong tử cung cho thấy kết quả không
chắc chắn. Nếu cần thiết về mặt lâm sàng, paracetamol có thể được sử dụng trong
thời kỳ mang thai nhưng nó nên được dùng ở liều lượng hiệu quả thấp nhất trong
thời gian ngắn nhất có thể và với tần số thấp nhất.
§ Cafein
Paracetamol-cafein
không được khuyến cáo dùng trong thời kỳ mang thai vì có thể tăng nguy cơ giảm
cân khi sinh và phá thai tự phát liên quan đến tiêu thụ cafein.
Sự
cáu kỉnh và giấc ngủ kém ở trẻ sơ sinh đã được báo cáo.
Phụ nữ cho con bú
Paracetamol
và cafein được tiết ra trong sữa mẹ.
§ Paracetamol
Nghiên
cứu ở người với paracetamol ở liều khuyến cáo đã không xác định bất kỳ rủi ro
nào đối với thời kỳ cho con bú.
§ Cafein
Cefein
trong sữa mẹ có thể có tác dụng kích thích ở trẻ sơ sinh được cho ăn.
Do hàm lượng cafein của sản phẩm này, không nên được sử dụng nếu đang mang thai
hoặc cho con bú.
Sinh sản
Do
cơ chế tác động trên cyclooxygenase và tổng hợp prostaglandin, paracetamol có
thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ, thông qua một tác dụng đảo
ngược trên rụng trứng.
Trong các nghiên cứu trên động vật, tác dụng của paracetamol đối với khả năng
sinh sản ở nam giới đã được quan sát thấy. Tầm quan trọng của hiệu ứng này ở
người không được biết.
8. Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
CADIGESIC
EXTRA không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc.
9. Tương tác, tương kỵ của thuốc
Tương tác thuốc
Paracetamol
có thể tăng thời gian bán thải của chloramphenicol. Tốc độ hấp thụ paracetamol
có thể tăng lên bởi metoclopramid hoặc domperidon và giảm đi bởi cholestyramin.
Thuốc tránh thai đường uống có thể làm tăng tốc độ làm sạch paracetamol.
Tác
dụng chống đông máu của Warfarin và các Coumarins khác có thể được tăng cường
bởi việc sử dụng thường xuyên hàng ngày kéo dài của paracetamol với nguy cơ
chảy máu tăng lên; liều đôi khi không có tác dụng đáng kể.
Bảng
1 – Paracetamol
Sự kết hợp của paracetamol
|
Kết quả
|
Thuốc
kích thích enzym gan hoặc các chất có khả năng gây độc gan (ví dụ: rượu,
rifampicin, isoniazid, thuốc an thần và thuốc chống động kinh bao gồm
phenobarbital, phenytoin và carbamazepin)
|
Tăng
độc tính của paracetamol có thể dẫn đến tổn thương gan ngay cả với liều thuốc
không gây hại khác; do đó, chức năng gan nên được theo dõi (Xem phần “Cảnh
báo và thận trọng”). Không nên dùng đồng thời.
|
Chloramphenicol
|
Paracetamol
có thể làm tăng nguy cơ tăng nồng độ chloramphenicol trong huyết tương. Không
nên dùng đồng thời.
|
Zidovudin
|
Paracetamol
có thể làm tăng khả năng phát triển neutropenia; do đó, việc theo dõi máu
huyết học nên được thực hiện. Không nên dùng đồng thời trừ khi được giám sát
bởi bác sĩ.
|
Probenecid
|
Nó
làm giảm sự giải phóng paracetamol, do đó liều lượng paracetamol nên được giảm
khi kết hợp với các tác nhân này. Không nên dùng đồng thời.
|
Thuốc
kháng đông uống
|
Việc
sử dụng nhiều lần paracetamol trong hơn một tuần làm tăng tác dụng chống đông
máu. Liều paracetamol không có tác dụng đáng kể.
|
Propanthelin
hoặc các tác nhân khác dẫn đến làm chậm quá trình rỗng dạ dày
|
Những
tác nhân này làm chậm sự hấp thụ paracetamol; giảm đau nhanh có thể bị trì
hoãn và giảm.
|
Metoclopramid
hoặc các tác nhân khác dẫn đến tăng tốc độ làm trống dạ dày
|
Những
hoạt chất này tăng tốc sự hấp thụ paracetamol với sự gia tăng hiệu quả và sự
khởi đầu của chứng đau.
|
Cholestyramin
|
Làm
giảm sự hấp thụ paracetamol; do đó, cholestyramin không nên được đưa ra trong
vòng 1 giờ sau khi dùng paracetamol nếu muốn đạt được mức giảm đau tối đa.
|
Flucloxacillin
|
Cần
cẩn thận khi sử dụng đồng thời paracetamol với flucloxacillin vì dùng đồng
thời có liên quan đến sự axit hóa trao đổi chất với khoảng trống anion cao,
đặc biệt là ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ (Xem phần “Cảnh báo và
thận trọng”)
|
Bảng 2 – Cafein
Sự kết hợp của cafein
|
Kết quả
|
Thuốc
an thần (ví dụ như benzodiazepines, barbiturates, antihistamines, v.v.)
|
Dùng
đồng thời có thể làm giảm tác dụng thôi miên, hoặc chống lại tác dụng chống
co giật của barbiturat.
Do đó, sử dụng đồng thời không được khuyến cáo. Nếu cần thiết, sự kết hợp có
thể hữu ích hơn vào buổi sáng.
|
Lithium
|
Việc
rút cafein làm tăng lượng lithium huyết thanh vì sự thanh thải thận của lithium
có thể được tăng lên bởi cafein, do đó, khi cafein bị rút, có thể cần phải
giảm liều lượng lithium. Do đó, sử dụng đồng thời không được khuyến cáo.
|
Disulfiram
|
Bệnh
nhân nghiện rượu đang hồi phục sử dụng điều trị với disulfiram phải được cảnh
báo để tránh sử dụng cafein để tránh nguy cơ hội chứng cai rượu tồi tệ hơn do
sự kích thích tim mạch và não do cafein gây ra.
|
Các
chất thuộc loại ephedrin
|
Sự
kết hợp này có thể làm tăng khả năng nghiện. Do đó, sử dụng đồng thời không
được khuyến cáo.
|
Thuốc
kích thích thần kinh giao cảm hoặc levothyroxin
|
Sự
kết hợp này có thể có tác dụng tăng nhịp tim do tác dụng hợp tác. Do đó, sử
dụng đồng thời không được khuyến cáo.
|
Theophyllin
|
Dùng
đồng thời có thể làm giảm sự bài tiết của theophyllin.
|
Thuốc
kháng khuẩn loại quinolon (ciprofloxacin, enoxacin, và axit pipemidic),
terbinafin, cimetidin, fluvoxamin và thuốc tránh thai đường uống
|
Tăng
thời gian bán hủy cafein do ức chế đường dẫn cytochrom P-450 gan; do đó, bệnh
nhân bị rối loạn gan, nhịp tim hoặc động kinh tiềm ẩn nên tránh dùng cafein.
|
Nicotin,
phenytoin và phenylpropanolamin
|
Chúng
làm giảm thời gian bán hủy của cafein.
|
Clozapin
|
Cafein
làm tăng nồng độ huyết thanh của clozapin do khả năng tương tác thông qua cả
cơ chế dược động học và dược lực học. Nồng độ clozapin huyết thanh nên được
theo dõi. Do đó, sử dụng đồng thời không được khuyến cáo.
|
Tương kỵ của thuốc
Do không có các
nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc
khác.
10. Tác dụng không
mong muốn (ADR)
Các báo cáo từ
kinh nghiệm sau khi tiếp thị rộng rãi ở liều điều trị/nhãn và được coi là có
thể gây ra được liệt kê dưới đây.
Tần suất được định nghĩa là: rất phổ biến (≥ 1/10), phổ biến (≥ 1/100, <
1/10), hiếm (≥ 1/1.000 đến < 1/100), hiếm (≥ 1/10.000 đến < 1/1.000), rất
hiếm (< 1/10.000), không được biết (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn).
Tần suất các phản ứng bất lợi đã được ước tính từ các báo cáo tự phát nhận được
thông qua dữ liệu sau khi tiếp thị.
Hệ thống cơ quan
|
Tác dụng không mong muốn
|
Tần suất
|
Paracetamol
|
Rối
loạn máu và hệ bạch huyết
|
Viêm
bạch cầu, mất bạch cầu hạt
|
Rất hiếm
|
Rối
loạn hệ miễn dịch
|
Tăng
phản ứng dị ứng trên da bao gồm: các phản ứng da, sưng phổi và hội chứng
Stevens Johnson/Hoại tử thượng bì nhiễm độc. Rất ít trường hợp phản ứng da
nghiêm trọng đã được báo cáo.
|
Rất hiếm
|
Rối
loạn hô hấp, ngực và trung tâm
|
Kháng
phế quản ở những bệnh nhân nhạy cảm với aspirin và các NSAID khác.
|
Rất hiếm
|
Rối
loạn gan
|
Rối
loạn chức năng gan
|
Rất hiếm
|
Cafein
|
Hệ
thần kinh trung ương
|
Căng
thẳng, chóng mặt
|
Không biết
|
Rối
loạn tim mạch
|
Đánh
trống ngực
|
Không biết
|
Rối
loạn tâm thần
|
Mất
ngủ, bồn chồn, lo lắng và cáu kỉnh
|
Không biết
|
Rối
loạn đường tiêu hóa
|
Rối
loạn đường tiêu hóa
|
Không biết
|
Khi chế độ dùng
thuốc paracetamol-cafein được khuyến cáo kết hợp với lượng cafein theo chế độ
ăn uống, liều cafein cao hơn có thể làm tăng tiềm năng gây ra các tác dụng không
mong muốn liên quan đến cafein như mất ngủ, bồn chồn, lo lắng, cáu kỉnh, đau
đầu, rối loạn đường tiêu hóa và nhịp tim.
11. Quá liều và cách xử trí
Paracetamol
Quá liều paracetamol có thể gây suy gan có thể dẫn đến cấy ghép gan hoặc tử
vong.
Có nguy cơ ngộ độc với paracetamol đặc biệt là ở những người cao tuổi, trẻ nhỏ,
bệnh nhân bị bệnh gan, các trường hợp nghiện rượu mạn tính và ở những bệnh nhân
suy dinh dưỡng. Quá liều có thể gây tử vong trong những trường hợp này.
Các
triệu chứng thường xuất hiện trong vòng 24 giờ đầu tiên và có thể bao gồm: buồn
nôn, nôn mửa, mất ngủ, nhợt nhạt và đau bụng, hoặc bệnh nhân có thể không có
triệu chứng.
Quá liều paracetamol ở người lớn hoặc trẻ em có thể gây hoại tử tế bào gan, có
khả năng gây hoại tử hoàn toàn và không hồi phục, dẫn đến suy tế bào gan, nhiễm
toan chuyển hóa và bệnh não có thể dẫn đến hôn mê và tử vong. Đồng thời, nồng
độ transaminase gan (AST, ALT), lactat dehydrogenase và bilirubin tăng lên cùng
với nồng độ prothrombin tăng lên có thể xuất hiện sau 12 đến 48 giờ sau khi
dùng thuốc.
Suy
thận cấp với hoại tử ống thận cấp, được gợi ý mạnh mẽ bởi đau thắt lưng, tiểu
máu và protein niệu, có thể phát triển ngay cả khi không có tổn thương gan
nghiêm trọng.
Tổn
thương gan có khả năng xảy ra ở người lớn đã dùng paracetamol nhiều hơn liều
khuyến cáo. Người ta cho rằng lượng chất chuyển hóa độc hại dư thừa (thường
được giải độc đầy đủ bằng glutathion khi uống liều paracetamol bình thường) sẽ
liên kết không hồi phục với mô gan.
Một số bệnh nhân có thể có nguy
cơ bị tổn thương gan do ngộ độc paracetamol.
Các yếu tố nguy cơ bao gồm: Nếu
bệnh nhân:
§ Đang điều trị dài hạn bằng carbamazepin, phenobarbiton, phenytoin, primidon, rifampicin, St John’s Wort hoặc các loại thuốc khác gây ra men
gan.
§ Thường xuyên tiêu thụ ethanol vượt quá lượng khuyến cáo.
§ Có khả năng bị cạn kiệt glutathion, ví dụ như rối loạn ăn uống, xơ nang,
nhiễm HIV, đói, suy mòn.
Quy trình cấp cứu:
Chuyển ngay đến bệnh viện.
Lấy mẫu máu để xác định nồng độ
paracetamol ban đầu trong huyết tương. Trong trường hợp quá liều cấp tính một
lần, nồng độ paracetamol trong huyết tương nên được đo 4 giờ sau khi uống.
Nên cân nhắc dùng than hoạt tính
nếu đã uống >
150 mg/kg trong
vòng 1 giờ. Thuốc giải độc N-acetylcystein nên được dùng
càng sớm càng tốt theo Hướng dẫn điều trị quốc gia.
Cần thực hiện điều trị triệu
chứng.
Cafein
Triệu chứng
Quá liều cafein có thể gây đau
thượng vị, nôn, tiểu nhiều, nhịp tim nhanh hoặc loạn nhịp tim, kích thích thần
kinh trung ương (mất ngủ, bồn chồn, kích động, run rẩy và co giật). Cần lưu ý rằng
đối với các triệu chứng quá liều cafein có ý nghĩa lâm sàng xảy ra với sản phẩm
này, lượng uống vào sẽ liên quan đến độc tính gan nghiêm trọng liên quan đến
paracetamol. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, nhưng có thể sử dụng các biện
pháp hỗ trợ như thuốc đối kháng beta adrencepto để đảo ngược tác dụng gây độc
cho tim.
12. Đặc tính dược lực học
Nhóm dược lý: Giảm đau, hạ sốt có tác dụng lên thần
kinh trung ương.
Mã ATC: N02BE71.
Sự kết hợp của paracetamol và cafein
là một sự kết hợp giảm đau đã được xác lập.
13. Đặc tính dược động học
Paracetamol
được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn từ đường tiêu hóa.
Paracetamol
được phân bố tương đối đồng đều trong hầu hết các chất dịch cơ thể và biểu hiện
sự liên kết protein khác nhau. Bài tiết hầu như chỉ qua thận, dưới dạng các
chất chuyển hóa liên hợp.
Cafein
được hấp thu dễ dàng sau khi uống. Nồng độ huyết tương tối đa đạt được trong
vòng một giờ và thời gian bán hủy trong huyết tương là khoảng 3,5 giờ. 65 - 80%
cafein được dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng axit 1-methyluric và
1-methylxanthin.
14. Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên.
15. Điều kiện bảo quản: Nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 300C, tránh ánh sáng.
16. Hạn dùng của thuốc: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
17. Tiêu chuẩn chất lượng của
thuốc: Tiêu chuẩn cơ sở.
Tên, địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc:
CÔNG TY CỔ PHẦN US
PHARMA USA
Lô B1-10, Đường D2, Khu công
nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ
Chí Minh
Mọi thắc mắc và thông tin chi tiết, xin liên hệ số điện
thoại 028-37908860